🔍
Search:
KẺ NGU NGỐC
🌟
KẺ NGU NGỐC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.
1
ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ:
Trẻ nhỏ không biết phán đoán đúng sai hay tính logic.
-
2
이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어리석은 사람.
2
KẺ KHỜ KHẠO, KẺ NGU NGỐC:
Người khờ khạo không biết phán đoán đúng sai hay tính logic.
-
☆☆
Danh từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
1
KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH:
(cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường
-
2
(욕하는 말로) 어리석고 멍청하거나 못난 사람.
2
KẺ ĐẦN ĐỘN, ĐỒ NGU DẠI:
(cách nói chửi mắng) Người ngờ nghệch và hâm hâm hoặc ngu ngốc.